amu am~% [Bkt.]
/a-mu:/ 1. (d.) cái búa. hammer. 2. (d.) con mối. termite. amu ndik am~% Q{K mối ăn. amu gon am~% _gN con mối, gò mối. amu raik am~% =rK… Read more »
/a-mu:/ 1. (d.) cái búa. hammer. 2. (d.) con mối. termite. amu ndik am~% Q{K mối ăn. amu gon am~% _gN con mối, gò mối. amu raik am~% =rK… Read more »
/a-mur/ (d.) thuôn (khúc đuôi lớn) = en biseau. amur ajah am~R ajH thuôn con dông = partie charnue de la queue du lézard; kalaok amur k_l<K am~R ve củ… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ha-muɪ/ (cv.) hamuei hm&] 1. (d.) ngải hoa ần = Canna indica L. — 2. (t.) [Bkt.] hé (nụ). bangu hamuei bz%~ hm&] hoa hé nụ.
/la-mu:ʔ/ (cv.) limuk l{m~K (đg.) ghét = détester. to hate. lamuk di urang lm~K d} ur/ ghét người.
/la-mut/ (d.) (Khm.) mận. plum (tree). phun lamut f~N lm~T cây mặn. plum tree. baoh lamut _b<H lm~T trái mận. plum fruit.
/mə-muɪʔ/ mamuc mm~C [Cam M] (d.) bọ, mạt gà = pou de poule = louse chicken.
/mə-mu:n/ mamun mm~N [Cam M] (đg.) cúng lễ = faire un sacrifice dans certaines circonstances = make a sacrifice in certain circumstances.
/ɲa-mul/ (t.) thuộc về phù thủy = magique. panuec nyamul pn&@C V%m~L câu thần chú = sentence magique.
1. (d.) aNZP anngap [Sky.] /an-ŋaʔ/ amulet. 2. (d.) t\n% kbL tanra kabal [Bkt.96] /ta-nra: – ka-bʌl˨˩/ amulet.