araok a_r+K [Cam M]
/a-rɔ:ʔ/ (d.) sinh đôi = jumeau. twins, to birth twins. anâk araok anK a_r<K con sinh đôi = fils jumeau.
/a-rɔ:ʔ/ (d.) sinh đôi = jumeau. twins, to birth twins. anâk araok anK a_r<K con sinh đôi = fils jumeau.
/ca-rɔ:ʔ/ 1. (d.) cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) _____ Synonyms: cawah 2. (đg.) [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. ndom caraok tamâ _Q’… Read more »
/ha-rɔʔ/ (đg.) đút, nhét. to put in, insert into (hardly). haraok takuai tamâ h_r<K t=k& tm% đút cổ vào. haraok takai tamâ takhaok h_r<K t=k tm% t_A<K đút chân vào… Read more »
/mə-rɔ:ʔ/ (d.) dây củ rùa. haraik maraok h=rK m_r<K dây củ rùa.
/ba-nrɔʔ/ (cv.) biraok b{_r<K (d.) mu = partie renflée du bas ventre, pubis, mont de vénus. banraok ting (tht.) b_r<K t{U đồi vệ nữ.
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
/ca-wah/ 1. (d.) rồng rồng (cá tràu con). anâk cawah anK cwH con rồng rồng. _____ Synonyms: caraok 2. (t.) ẩm mốc. mbuw cawah O~| cwH hôi mốc.
(d.) a_r<K araok /a-rɔʔ/ toad.
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to insert. đút cơm _\c<K ls] craok lasei. put rice into mouth. (đút nhét) 2. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔ˨˩/ to insert. đút tay… Read more »