baruw br~| [Cam M]
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
(t.) br~| baruw /ba˨˩-rau˨˩/ new. mới đây; vừa mới đây br~| n} baruw ni. recently. áo mới a| br~| aw baruw. new shirt. mới mẻ br~|-br/ baruw-barang. so new;… Read more »