bareng-bareng br$-br$ [Cam M]
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
/pa-ʥɛh/ (d.) dòng giống = race, semence. pajaih siam p=jH s`’ giống tốt. pajaih bareng mabaoh padai bareng (tng.) p=jH br$ m_b<H p=d br$ giống bà-rên cho ra thóc bà-rên… Read more »