đò | | ferry-boat
(d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ ferry-boat. chèo đò wH =gY wah gaiy. rowing ferry-boat.
(d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ ferry-boat. chèo đò wH =gY wah gaiy. rowing ferry-boat.
(đg.) ZP g=l ngap galai /ŋaʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ to build a boat.
(d.) lyR layar /la-jar/ sailing boat. (cn.) g=l lyR galai layar /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ – la-jar/
(d.) kpL kapal /ka-pal/ board boat. Po Rayak đi thuyền ván từ Mã Lai về _F@ ryK Q{K kpL m/ mkH =M Po Rayak ndik kapal mâng mâkah mai… Read more »
1. (d.) g=l galai /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ boat. thuyền bè g=l =gY galai gaiy. boat and raft. thuyền buồm g=l lyR galai layar. sailing boat. 2. (d.) kpL kapal … Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/ (M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting… Read more »
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/(M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting sails;… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »