cakala ckl% [Cam M]
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/ca-ka-la:/ (cv.) takala tkl% (d.) chớp = éclair. lightning. langik hajan grum manyi cakala ataong lz{K hjN \g~’ mv} ckl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
(d.) tkl% takala /ta-ka-la:/ lightning. (cv.) ckl% cakala /ca-ka-la:/
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
/ta-ka-la:/ (cv.) cakala ckl% (d.) chớp = éclair. langik hajan grum manyi takala ataong lz{K hjN \g~’ mv} tkl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.