dài thòng lòng | | lengthy
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa-la:˨˩/ silly, fool, idiot. dại dột gg% b_t<K gala bataok. dại khờ b_t<K gl% bataok gala.
(t.) atH atah /a-tah/ long. nói dài dòng _Q’ atH pn&@C ndom atah panuec. đường dài jlN atH jalan atah.
(d.) a`% pbH aia pabah /ia: – pa-bah˨˩/ saliva. chảy nước dãi _h<K a`% pbH haok aia pabah.
(1. d.) k*%~ klu /klu:/ testicle. hòn dái _b<H k*%~ baoh klu. testicle, the ball. 2. (d.) _k<*N klaon /klɔn/ testicle. hòn dái _b<H _k*<N baoh klaon…. Read more »
(t.) try&@K tarayuek /ta-ra-jʊəʔ/ tough. (cv.) try&K tarayuak /ta-ra-jʊaʔ/ thịt bò dai r_l<| l_m<| try&@K ralaow lamaow tarayuek. dai dẳng try&K tarayuak. draw-out.
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
(t.) A$ \p;N kheng prân /kʱʌŋ – prø:n/ tenacious.
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman
(d.) jbN jaban /ʥa-ba:n˨˩/ dais, rostrum. bệ giảng jbN l/ ayH jaban lang ayah.