diip d`{P [Cam M]
/d̪iʊʔ / maong: ‘hadiip’ hd`{P
/d̪iʊʔ / maong: ‘hadiip’ hd`{P
/ha-d̪iʊʔ/ (cv.) hadiép h_d`@P 1. (đg.) sống = vivre. to live. hadiip wek hd`{P w@K sống lại = ressusciter. sa matai sa hadiip s% hd`{P s% m=t một sống một… Read more »
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »
1. (t.) mj&% majua /mə-ʥʊa:˨˩/ lonely. đứng bơ vơ một mình d$ mj&% s% \d] deng majua sa drei. 2. (t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely. chồng đi bỏ… Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi đời hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi đời _d<K d} d~Ny% daok… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi trần hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi trần _d<K d} d~Ny% daok di dunya…. Read more »
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »