cờ | X | flag
(d.) _dK dok /d̪o:k/ flag. cờ xí _dK d&N dok duan. signal flag. cờ đỏ _dK mr`H dok mariah. red flag.
(d.) _dK dok /d̪o:k/ flag. cờ xí _dK d&N dok duan. signal flag. cờ đỏ _dK mr`H dok mariah. red flag.
(d.) \g’ _dK gram dok [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – d̪o:k/ national flag.
1. (t.) bz~% ul% bangu ula /ba-ŋu:˨˩ – u-la:/ camouflage, colorful, garish. áo rằn ri a| bz~% ul% aw bangu ula. camouflage shirt. 2. (t.) bl~K baluk [A,331] … Read more »
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
/d̪o:k/ (d.) cờ = drapeau. flag. hala dok hl% _dK lá cờ. gram dok \g’ _dK quốc kỳ. dok duan _dK d&N cờ xí = drapeaux.
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »