guap g&P [Bkt.]
/ɡ͡ɣʊap/ (đg.) nhân đôi, nhân lên. multiply.
/ɡ͡ɣʊap/ (đg.) nhân đôi, nhân lên. multiply.
/a-ŋu̯a/ (d.) chi dưới. lower limbs. daok jaoh angua _d<K _j<H aZ&% ngồi duỗi tréo chân; jaoh angua hua ganraong _j<H az&% h&% g_\n” duỗi chân lê cẳng. _____ Synonyms:… Read more »
(đg.) A{K kjP khik kajap /kʱɪʔ – ka-ʥʌp/ to guarantee.
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
/ca-ŋʊa/ (d.) nia = van. urang jiong di mik saong wa, drei maaom cangua kaoh gai pataok ur/ _j`U d} m|K _s” w%, \d] m_a> cz&% _k<H =g p_t<K người… Read more »
(d.) _tU \j$ tong jreng /to:ŋ – ʥrʌŋ˨˩/ guard hut.
(d.) gl{U galing /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/ rein, horse guards, bridle. giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing. pull the reins. giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih. jerk the… Read more »
canh gác (đg.) A{K khik /khɪʔ/ to guard; keep gác cổng A{K bO$ j/ khik bambeng jang. guard the gate.
giàm ngựa bằng cây (d.) =kP kaip /kɛ:p/ noseband of the horse.
/la-ɡ͡ɣʊoɪ/ (cv.) laguai l{=g& (t.) mệt = fatigué. tired. lagah laguai lgH-l=g& mỏi mệt = épuisé.