dìm | | press down
(đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press down. dìm nước g@K d} a`% gek di aia. press down to the water; submerge. dìm xuống g@K \t~N gek trun. press down;… Read more »
(đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press down. dìm nước g@K d} a`% gek di aia. press down to the water; submerge. dìm xuống g@K \t~N gek trun. press down;… Read more »
(đg.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ drown. chết do bị đuối nước; chết đuối m=t O*~/ a`% matai mblung aia. drowning. nhấn chìm cho nó đuối nước g@K k% v~% O*~/… Read more »
(d.) d{L dil /d̪il/ gulf, bay.