hiép _h`@P [Cam M]
/hie̞:p/ 1. (đg.) hiếp, bắt nạt = opprimer. praong hiép anâk ranaih _\p” _h`@P anK r=nH lớn mà hiếp nhỏ. 2. (d.) cái tráp = coffret.
/hie̞:p/ 1. (đg.) hiếp, bắt nạt = opprimer. praong hiép anâk ranaih _\p” _h`@P anK r=nH lớn mà hiếp nhỏ. 2. (d.) cái tráp = coffret.
(đg.) _h`@P hiép /hie̞p/ bullying, hector.
1. (đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to domineer. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT _b*<H kt@K g@K ur/ njep hagait… Read more »
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
/su-fie̞ʊʔ/ (d.) khuyết điểm, thiếu sót = manquer, faire défaut, manquement. hu ralo suphiép h~% r_l% s~_f`@P có nhiều khuyết điểm = il y a beaucoup de défauts. su-phiép jién… Read more »
(t.) ckR d_n<K cakar danaok /ca-ka:r – d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ professional, expert.
(gia tài) (d.) wr{H warih [A,455] /wa-rih/ career; fortune; heritage.
(d.) =n nai /naɪ/ lady.
1. (t.) d&{XxK duissak /’d̪ʊɪs-saʔ/ pity. (cn.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ 2. (t.) sn{T sanit [A,474] /sa-nɪt/ pity.
(đg.) _k*<H bC klaoh bac /klɔh – baɪ˨˩ʔ/ to graduate.