còi | X | horn
(d.) k=dT kadait /ka- d̪ɛ:t/ horn. thổi còi y~K k=dT yuk kadait. to toot. còi xe k=dT r=dH kadait radaih. car horn.
(d.) k=dT kadait /ka- d̪ɛ:t/ horn. thổi còi y~K k=dT yuk kadait. to toot. còi xe k=dT r=dH kadait radaih. car horn.
(đg.) d=r& daruai /d̪a-rʊoɪ˨˩/ thorn. gai đâm d=r& k*@P daruai klep. gai móc d=r& wC daruai wac. gai góc d=r&-dr’ daruai-daram.
(d.) ax$ aseng /a-sʌŋ/ horn.
(d.) t_k^ také /ta-ke̞:/ horn. sừng trâu t_k^ kb| také kabaw. buffalo horn.
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(đg. t.) pC pac /paɪʔ/ arc. trâu sừng chảng kb| t_k^ pC kabaw také pac. buffalo horns spread out.
(t.) g%~ gu /ɡ͡ɣu:/ inward. trâu cui kb| g%~ kabaw gu. buffalo has horns inward.
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »