đau | | hurt
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ hurt, sore, tender. đau bụng pQ{K t`N pandik tian. stomachache. đau đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. đau đớn pQ{K-pQ&% pandik-pandua. pain.
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ hurt, sore, tender. đau bụng pQ{K t`N pandik tian. stomachache. đau đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. đau đớn pQ{K-pQ&% pandik-pandua. pain.
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ too noisy hurting the ears, ear pain. đinh tai tt{N tz} tatin tangi. ear pain.
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to ache. nhức đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. nhức nhối; đau đớn pQ{K-pQ&% (c_O<H) pandik-pandua (cambaoh). hurting. đau nhức pQ{K c_O<H pandik cambaoh. hurting;… Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »