jal jL [Cam M]
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »
/ʥa-la:/ (d.) trưa = plein jour. krâh pandiak bak jala \k;H pQ`K bK jl% trưa nắng đứng bóng = midi, quand le soleil est au zénith.
/ʥa-la-ba:/ (d.) rắn hổ mang.
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/ʥa-la:m/ (đg.) trườn = ramper. kamar jalam ruai kmR jl’ =r& trẻ con trườn bò = les enfants vont à quatre pattes.
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
/ʥa˨˩-lɔ:˨˩/ (d.) con két = perroquet. jalaow manyi j_l<| mv} két kêu = le perroquet crie. _____ Synonyms: jata jt%
/ʥal-bɔ:m/ (t.) thộn. mbaok jalbaom _O<K jL_b> mặt thộn.
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »