kanakei knk] [Cam M] [A, 56] kanikei kn{k]
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
(d.) knk] kanakei /ka-nə-keɪ/ adviser. người cố vấn ur/ knk] urang kanakei. adviser; mentor. ban cố vấn k_w’ knk] kawom kanakei. advisory board.