landah lQH [Bkt.]
/la-ɗah/ (d.) cây bồ hòn (để suốt cá).
/la-ɗah/ (d.) cây bồ hòn (để suốt cá).
/la-ɗɔ:/ (d.) cây lò đò.
1. (d.) c@K _g*” cek glaong /cəʔ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ highland. 2. (d.) ngR c@K nagar cek /nə-ɡ͡ɣʌr – cəʔ/ highland.
(d.) pl| palaw /pa-laʊ/ island. (cv.) p~l| pulaw /pu-laʊ/ cù lao Chàm p~l| c’ pulaw Cam. the Cham island.
hòn đảo (d.) p_l< palao /pa-laʊ/ island. hòn đảo O&@N p_l< mbuen palao. the island.
hạ cánh (đg.) p@R \t~N per trun /pʌr – trun/ to land, landing. máy bay đáp xuống tại sân bay a_h<K p@R \t~N d} O*/ a_h<K ahaoki per trun… Read more »
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land, ground. đất đai tnH ry% tanâh raya. đất hoang tnH bl@~ tanâh balau. đất sét tnH hlN tanâh halan.
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thánh địa tnH y/ tanâh yang. holy land; sanctuary. địa chủ _F@ tnH po tanâh. landlord; landowner. thần địa y/ tnH yang tanâh. God… Read more »
(d.) t\qN tanran /ta-nrʌn/ lowland, flat land.
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »