người tình | | lover
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(d.) BRry% bharraya /bhar˨˩-ra-ja:/ lover. 2. (d.) BRrQ} bharandi /bhar˨˩-ra-ɗi:/ lover. 3. (d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover. tình nhân cũ, tình cũ p_y% k*P payo klap. (k*P klap [A,86]) ex-lover. ngày lễ tình nhân hr] p_y% (hr] my~T) harei payo (harei mayut)…. Read more »
/bʱa-ra-ɗi/ (d.) nhân tình = amant (e). lover. _____ Synonyms: payo, mayut
/kʱʌp/ (đg.) yêu (trai với gái) être amoureux, être épris. be in love, be loved (between lovers). dua urang ni khap di gep d&% ur/ n} AP d} g@P ces… Read more »
/mə-traʔ/ 1. (t.) nặng nề, khó khăn = heavy, difficult 2. (vch.) cưu mang, nặng tình = bear, heavy love than saai matrak dua bara, bara ka tanâh raya, bara… Read more »
/mə-jut/ 1. (d.) tình bằng hữu = relations amicales, sentiment d’amitié. friendly relationship. 2. (d.) tình yêu = sentiments affectueux entre amoureux. affectionate feelings between lovers, love. 3. (d.) mayut-mayau… Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
1. (t.) s% ax{T sa asit /sa: – a-si:t/ nearly, almost. suýt nữa đụng xe s% ax{T \t% _g<K r=dH sa asit tra gaok radaih. almost touched the car…. Read more »