mayah myH [Cam M]
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/ma-zaɪ/ (đg.) nói, bảo = causer, parler = to talk. mayai saong gep m=y _s” g@P nói chuyện với nhau = talk to each other. _____ Synonyms: biai =b`, ndom… Read more »
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »
/mə-zɔ:m/ (đg.) khen, ca ngợi = louer = to congratulate. thei jang takrâ urang mayaom E] j/ t\k;% ur/ m_y> ai cũng thích được khen ngợi= everyone like to… Read more »
/mə-zau/ 1. (t.) song song = parallèle = parallel. jalan mayau jlN my~/ đường song song = route parallèle = parallel road. 2. (đg.) pa-mayau F%my~@ so sánh = comparer… Read more »
/ma-za:/ (d.) ảo ảnh, ảo giác = illusion.
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
/ku-hlɔ:m ma-zɔ:m/ (đg.) tưởng rằng. kuhlaom mayaom lac bangi (AGA) k~_h*> m_y> lC bz} tưởng rằng là tốt đẹp.