mong _mU [Cam M
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
rau mồng tơi (d.) W# l$ njem leng /ʄʌm – lʌŋ/ basella alba, vegetable spinach. nghèo rớt mồng tơi; nghèo rớt trái mồng tơi rOH =lK _b<H W# l$… Read more »
1. (d.) cQ&] canduei /ca-ɗuɪ/ buttock. mông đít cQ&] _t<K canduei taok. buttocks and ass. 2. (d.) kd~T kadut /ka-d̪ut/ buttock. mông đít kd~T _t<K kadut taok…. Read more »
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ dream. nằm mộng Q{H lp] ndih lapei. sleep and dream.
móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ nail. móng tay kk~| tZ{N kakau tangin. fingernail. móng chân kk~| t=k kakau tangin. toenail. móng vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw…. Read more »
(t.) lp{H lapih /la-pih/ thin. giấy mỏng baR lp{H baar lapih. thin paper. mỏng dính; mỏng lét lp{H-l{H lapih-lih. too thin; super thin. mỏng manh; mong manh lp{H-lp{G lapih-laping…. Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ wait and hope. mong đợi; chờ mong c/ _m” cang maong. looking forward to; expect; expectations. mong đợi; đợi mong _m” a_k<K maong akaok. looking forward… Read more »
mào gà (d.) dm/ mn~K damâng manuk /d̪a-møŋ˨˩ – mə-nuʔ/ cock’s comb.
(đg.) _c” t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ wish.
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »