/mo:ŋ/
1. (d.) | chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. |
- dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này có ba chi phái.
there are three branches in this clan.
2. (d.) | chủng tộc, dòng tộc = race. race, caste. |
- mong patao bamaw mâh _mU p_t< bm| mH dòng tộc vua chúa = race royale = Royal race.
- mong pasaih _mU p=sH dòng tộc chức sắc, quý tộc = race de prêtres, caste = priests race, caste.
- mong bal laaua _mU bL la&% tầng lớp bần nông = caste des laboureurs = caste of laborers.
- mong halun urang _mU hl~N ur/ dòng dõi nô lệ = caste des esclaves = caste of slaves.
- mong lep hala _mU l@P hl% họ người dâng trầu (dòng dõi người hầu) = caste des gens qui préparent les chiques de bétel = caste of people preparing betel (servant race).
3. (d.) | [Cđ. Hroi.] giờ. hour. |
- bién ni hadom mong? _b`@N n} h_d’ _mU bây giờ là mấy giờ?
4. (d.) | [A, 392] (Khm.) bù nhìn, hình nộm. scarecrow, puppet, dummy. |
- đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ anK _mU k*@P d} hm~% p=d deng yau anâk mong klep di hamu padai.
standing as scarecrow in fields.
_____
Synonyms: asal asL, asar asR
« Back to Glossary Index