nai =n [Cam M]
/naɪ/ 1. (d.) cô, dì = tante, mademoiselle. mik nai m{K =n cô, em gái của cha. nai tapah =n tpH nữ tu sĩ. 2. (d.) Nai Carao Ciaow Bhaow =n… Read more »
/naɪ/ 1. (d.) cô, dì = tante, mademoiselle. mik nai m{K =n cô, em gái của cha. nai tapah =n tpH nữ tu sĩ. 2. (d.) Nai Carao Ciaow Bhaow =n… Read more »
(đg.) p&@C a=qH puec anaih /pʊəɪʔ – a-nɛh/ insist, entreat; insistent.
(đg.) a=qH lk@~ anaih lakau /a-nɛh – la-kau/ solicit; entreat.
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
con nai (d.) rs% rasa /ra-sa:/ deer.
(t.) in% inâ /i-nø:/ female, adult female animal, especially one which has farrowed. heo nái pb&] in% pabuei inâ. the sow.
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »
maong: ‘anaih’ a=nH
/nɛʔ/ (đg.) né, tránh. naik tapa gah déh =nK tp% gH _d@H né qua phía bên kia.
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat