ngoắt | | wave
(đg.) k&C kuac /kʊaɪʔ/ to wave. ngoắt nó tới k&C v~% =m kuac nyu mai. waving him back.
(đg.) k&C kuac /kʊaɪʔ/ to wave. ngoắt nó tới k&C v~% =m kuac nyu mai. waving him back.
/ha-ɲah/ 1. (đg.) đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. 2. (đg.) vụt = cingler, faire claque. 3. (đg.) ngoắt = remuer, agiter. 4. (đg.) lắc =… Read more »
/ɲah/ (đg.) đưa qua đưa lại = balancer dans un mouvement de va et vient. nyah bilai VH b{=l đánh đòn xa = balancer les bras; nyah tangin VH tz{N xua tay =… Read more »