ikan ikN [Cam M]
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ta-nut/ 1. (d.) dấu chấm; điểm = point. point, mark. tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer. 2. (d.) nước lèo = bouillon de viande. meat broth. aia… Read more »
/tut/ tut t~T [Cam M] (đg.) chấm = tremper, ponctuer. tut tanut t~T tn~T chấm dấu chấm = ponctuer. tut aia masin t~T a`% chấm nước mắm. aia tut a`%… Read more »