/pa-ra-tʱʌm-pu-ra-nɯ:/ parathempurana F%rE#p~rn% = para pr + thempurana E#p~rn% (sampurana s’p~rn%) (t.) tận lực = de toutes ses forces. ngap parathempuranâ ZP F%rE#p~rn% làm việc tận lực = travailler de… Read more »
/sʌm-pu-ra-nɯ:/ (cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.) (t.) chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé.
(t.) F%rE#p~rn% parathempuranâ /pa-ra-thʌm-pu-ra-nø:/ to try one’s best, devoted. (cv.) F%rs’p~rn% parasampuranâ /pa-ra-sʌm-pu-ra-nø:/ làm việc tận lực ZP F%rs’p~rn% ngap parasampuranâ.