quá đáng | | exaggerated
(t.) F%B% pabha [A,305] /pa-bha:˨˩/ exaggerated, exorbitant. quá đáng lắm luôn á 😃 F%B% r_l% _l% pj^ v% pabha ralo lo paje nya. it’s really too much.
(t.) F%B% pabha [A,305] /pa-bha:˨˩/ exaggerated, exorbitant. quá đáng lắm luôn á 😃 F%B% r_l% _l% pj^ v% pabha ralo lo paje nya. it’s really too much.
(t.) cK cak [A,117] /caʔ/ exceeded the level. quá mức cần thiết; vượt qua mức chính thức cK hjT cak hajat. over necessary.
(t.) b{b`K bibiak /bi˨˩-bia˨˩ʔ/ indeed, as expected. quả nhiên như lời tôi nói, trời hôm nay có mưa b{b`K y~@ k~@ lC, hr] n} h~% hjN bibiak yau kau… Read more »
1. (t.) b`K r_l% biak ralo /bia˨˩ʔ – ra-lo:/ too much, too many, excessive, excessively. có quá rất nhiều người đang tụ tập nhau nơi đây h~% b`K r_l%… Read more »
quá sức lực, ngoài tầm với, vượt khỏi tầm với (t.) tp% \p;N tapa prân [Cam M] /ta-pa: – prø:n/ beyond strength.
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
(t.) b{b`K bibiak /bi˨˩-bia˨˩ʔ/ indeed. quả thật như thế, cậu đã làm đúng rồi b{b`K y~@ nN, h;% ZP W@P pj^ bibiak yau nan, hâ ngap njep paje. indeed,… Read more »
(t) edL_h^ édalhé [Cam M] /e̞-d̪al-he̞:/ (superlative) very, extremely. giàu quá xá md% edL_h^ mada édalhé. extremely rich.
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »