rắn mối | | skink
con rắn mối 1. (d.) tg_l<| tagalaow [Cam M] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:˨˩/ skink, lizard snake. 2. (d.) tglN tagalan [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lʌn˨˩/ skink, lizard snake. 3. (d.) b_l<K lN balaok lan… Read more »
con rắn mối 1. (d.) tg_l<| tagalaow [Cam M] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:˨˩/ skink, lizard snake. 2. (d.) tglN tagalan [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lʌn˨˩/ skink, lizard snake. 3. (d.) b_l<K lN balaok lan… Read more »
1. (t.) bz~% ul% bangu ula /ba-ŋu:˨˩ – u-la:/ camouflage, colorful, garish. áo rằn ri a| bz~% ul% aw bangu ula. camouflage shirt. 2. (t.) bl~K baluk [A,331] … Read more »
(t.) rQ$ randeng /ra-ɗʌŋ/ cracked. rạn nứt rQ$ pcH randeng pacah. rift.
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
/ra-nɛh/ (d.) trẻ, nhỏ = jeune. anâk ranaih anK r=nH trẻ con = jeune enfant; ranaih kamei r=nH km] trẻ gái = petite fille; ranaih lakei r=nH lk] trẻ trai = petit… Read more »
/ra-nøk/ (đg.) mê ăn, háu ăn, ham ăn = gourmand. ranâk rak rnK rK mê ăn uống = gourmand. juai mboh siam ahar ranâk khing mbeng (AGA) =j& _OH s`’… Read more »
/ra-nɔ:ŋ/ (d.) sàn = treillis servant de plancher. ranaong sang r_n” s/ sàn nhà = plancher surélevé.
/ra-ɗʌp/ (đg.) quen = être familier avec, bien connaître. randap bhian rQP B`N quen thuộc = bien connaître. urang randap ur/ rQP người quen = connaissance.
/ra-ɗʌŋ/ (đg.) rạn = félé. cawan randeng cwN rQ$ chung rạn = bol félé.