ăn diện | auek lok | dress well
(đg.) a&@K _lK auek lok /ʊəʔ – lo:k/ to dress well.
(đg.) a&@K _lK auek lok /ʊəʔ – lo:k/ to dress well.
(đg.) az&] c~K anguei cuk /a-ŋuɪ – cu:ʔ/ dressing.
1. (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. ấn đầu xuống F%u’ a_k<K \t~N paum akaok trun. (use hand) to press one’s head down. ấn nút F%u’ tn~T paum tanut…. Read more »
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
/a-rəɪ’s/ (cv.) ires ir@X (đg.) bay = voler. to fly. ares kurasi ar@X k~rx} hỏa tiễn = fusée (?)
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
(đg.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ treat/dress. băng bó vết thương _d`@N lk% dién laka.
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
1. (t.) cdR-cd/ cadar-cadang /ca-d̪ʌr–ca-d̪ʌŋ/ stressful. 2. (đg.) ba~H-grK bauh-garak /ba-uh˨˩ – ɡ͡ɣa-raʔ˨˩/ stressful.