riêng biệt | | separate
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
củ riềng 1. (d.) lk&H lakuah /la-kʊah/ Galingale, alpinia. 2. (d.) k_k<| kakaow [A,44] /ka-kɔ:/ Galingale, alpinia. (Khm. kreko)
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »
/riəŋ/ 1. (đg.) dắt = conduire par la main. 2. (đg.) thoa nước vào chân chỉ để dệt cho dày vải = brosser à l’eau le fil de chaîne pour… Read more »
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
1. (t.) _d<K kr] daok karei /d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ live separately; private residence. 2. (t.) O$ kr] mbeng karei /ɓʌŋ – ka-reɪ/ live separately; private residence. ra… Read more »
(d.) m~\s’ musram [A.391] /mu-srʌm/ durian. (Kh. thurien; Jav. durén)
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »