chán nản | | dispirited
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
(d.) xK sak /sak/ willpower and spirit, material and spiritual. yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần. (les dieux matériel, corporels).
1. (d.) jML jamal [A, 146] /ʤa˨˩-mʌl˨˩/ will, spirit. 2. (d.) bsR basar [A, 333] /ba˨˩-sʌr/ will, spirit.
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
(đg.) _\c<K x&N craok suan /crɔ:ʔ – sʊa:n/ to give a spirit, to revive.
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ɡ͡ɣa-nat/ (cv.) ginat g{qT (d.) bóng vía. soul, spirit. laman ganat lMN gqT yếu bóng vía.
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »