sruk \s~K [A,496]
/sruʔ/ (t.) đã, phê = être satisfait, rassasié. to be satisfied; satiated. sruk mahu \s~K mh~% đã thèm = être désaltéré. mbeng sruk O$ \s~K ăn đã = manger à… Read more »
/sruʔ/ (t.) đã, phê = être satisfait, rassasié. to be satisfied; satiated. sruk mahu \s~K mh~% đã thèm = être désaltéré. mbeng sruk O$ \s~K ăn đã = manger à… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
(t.) S~K-SL chuk-chal /ʧuʔ – ʧʌl/ feel depressed. (cv.) \s~K-\sL sruk-sral [A,496] /sruʔ – srʌl/
I. thruk \E~K /sru:ʔ/ (d.) ná = arbalète. hapal thruk hpL \E~K cánh ná = arc de l’arbalète. tapong thruk t_pU \E~K thân ná = fût de l’arbalète. kathiéng thruk k_E`$… Read more »