cõi cực lạc | X | paradise
(d.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/ paradise.
(d.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/ paradise.
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
thiên đàng, thiên đường, thiêng đường (d.) s&@R suer /sʊər/ paradise, heaven. (cv.) s&@Rg% suerga /sʊər-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/) (Skt. स्वर्ग svarg)