tầng | | floor layer
(d.) p/kT pangkat [A,256] /pʌŋ-kat/ floor layer. tầng nhà p/kT s/ pangkat sang. tầng trên p/kT _z<K pangkat ngaok. tầng trung p/kT \k;H pangkat krâh. tầng dưới p/kT al%… Read more »
(d.) p/kT pangkat [A,256] /pʌŋ-kat/ floor layer. tầng nhà p/kT s/ pangkat sang. tầng trên p/kT _z<K pangkat ngaok. tầng trung p/kT \k;H pangkat krâh. tầng dưới p/kT al%… Read more »
(đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ increase. tăng tiền thêm F%t_gK _j`@N w@K patagok jién wek.
(đg.) al{N alin /a-lɪn/ offer, gift. tặng phẩm vật al{N ky% alin kaya. tặng phẩm (vật tặng) ky% al{N kaya alin.
(t.) ky# kayem /ka-jʌm/ mourning. để tang cho người chết k’ ky# k% mn{&X m=t kam kayem ka manuis matai.
/ta-ŋʌn/ (t.) chết giấc = perdre ses esprits, avoir une syncope. ataong tangan a_t” tZN đánh chết giấc.
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »
/ta-ŋɔʔ/ (d.) bên trên. per tangaok p@R t_z<K bay bên trên.
/ta-ŋəɪ/ 1. (d.) bắp = maïs. maize. tangey sao ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái. jaoh tangey _j<H tz@Y bẻ bắp. 2. (d.) tangey brai tz@Y =\b bo bo = Croix… Read more »
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »