ti hí | | slit
(t.) A} khi /khi:/ very small, slit. mắt ti hí mt% A} mata khi. tiny eyes.
(t.) A} khi /khi:/ very small, slit. mắt ti hí mt% A} mata khi. tiny eyes.
(t.) tq}-tqT tani-tanat /ta-ni: – ta-nat/ detailed, meticulous.
1. (d.) n’ nâm /nø:m/ defect, flaw. (cv.) n’~ num /num/ 2. (d.) tq% tana /ta-na:/ defect, flaw.
(d.) t{w} tiwi /ti-wi:/ television (TV).
tí, tí xíu (t.) ax{T asit /a-si:t/ a little bit. (cn.) hx{T hasit /ha-sɪt/ cho chỉ có một tí \b] _tK s% ax{T brei tok sa asit. give… Read more »
tía, đỏ tía, màu đỏ tía (d. t.) at`K tiak [A,198] /tiaʔ/ purple.
(đg.) d{H dn{H dih danih /d̪ih – d̪a-nih˨˩/ shell rice.
1. tỉa, cắt tỉa, tỉa cây, tỉa hoa (đg.) =\p’ praim /prɛm/ to prune, trim (bough, flower). tỉa hoa =\t’ bz~% traim bangu. pruning flowers. 2. tỉa, tỉa… Read more »
(d.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ ray. tia sáng t\qK hdH tanrak hadah. light ray. tia nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. ray of sunshine, sunbeam; sunlight.
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »