thảm thương | | tragically
thảm thương (buồn rầu) (t.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ tragically.
thảm thương (buồn rầu) (t.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ tragically.
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »