hrak \hK [Bkt.]
/hraʔ/ (d.) cây bìm bìm. kau mâk katak hrak cih thaik payua (NMM) k~@ mK ktK \hK c{H =EK py&% em lấy nhựa bìm bìm vẽ hình gửi sang.
/hraʔ/ (d.) cây bìm bìm. kau mâk katak hrak cih thaik payua (NMM) k~@ mK ktK \hK c{H =EK py&% em lấy nhựa bìm bìm vẽ hình gửi sang.
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/hrʌm/ (đg.) đốt củi làm than. tagok cek hrem hadeng t_gK c@K \h# hd$ lên rừng đốt than.
/ka-hria:/ (cv.) khihria A{\h% /kʱa-hria:/ (đg.) tính, tính toán = calculer. to calculate. kahria jién k\h`% _d`@N tính tiền. ngap mbeng thau kahria ZP O$ E~@ k\h`% làm ăn biết… Read more »
/kʱi-hria/ aiek: ‘kahria’ k\h`%
/hrap/ aiek harap hrP [Cam M]
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
1. đốt than, đốt hầm củi để tạo ra than củi (đg.) \h# hd$ hrem hadeng /hrʌm – ha-d̪ʌŋ/ burning wood to make charcoals. 2. đốt than tạo… Read more »