allamu aLlm~% [Cam M]
/al-la-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) sự học thức = savoir, connaissance. knowlege. _____ Synonyms: alimu, ilimo
/al-la-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) sự học thức = savoir, connaissance. knowlege. _____ Synonyms: alimu, ilimo
/a-lu̯ah/ (Ar.) Allah الله (cv.) Aluahuk al&h~K /a-lu̯a-huʔ/; Awlah a|lH /aʊ-lah/; Allah aLlH /al-lah/ (d.) Chúa Trời. God. _____ Synonyms: Po Langik _F@ lz{K
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ʥa:m/ (d.) dĩa lớn = plat. plate. jam bangu j’ bz~% dĩa bông = plat à fleurs. ngap jam lasei ka Po Aluah ZP j’ ls] k% _F@ al&H cúng… Read more »
/ɓaɪ/ 1. (đg.) hiến, dâng = offrir, présenter = to offer, present. mbai ka Po =O k% _F@ hiến cho thần. mbai tabuh =O tb~H dâng chuộc (nợ thần). mbai… Read more »
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ ngàn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
/pa-mum/ (đg.) cho bú = allaiter.
(d.) a_h<K ahaok /a-hɔ:ʔ/ boat, ship, plane. tàu thuỷ a_h<K a`% ahaok aia (g=l a_h<K galai ahaok). tàu viễn dương a_h<K jLd} ahaok jaldi (jLlD} jalladhi). tàu bay a_h<K… Read more »
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »