ái tình | mayut-mayau | passion
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
/a-lau/ (cv.) luw l~| [Cam M] (đg.) tru = hurler. howl, yell. asau aluw as~@ al~| chó tru = le chien hurle. the dog howls.
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/a-tau/ (k.) hay, hoặc là. or. nao atau daok? _n< at~@ _d<K? đi hay ở = stay or go? _____ Synonyms: ngan, ha
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
(d.) c~| cuw /cau/ saucer.
/a-zau/ (d.) đôi. E. couple, pair. sa ayau kabaw s% ay~@ kb| một đôi trâu. lamaow radéh sa ayau l_m<| r_d@H s% ay~@ bò xe một đôi.
(d.) k*~@ klau /klau/ three ba trứng gà k*~@ _b<H mn~K klau baoh manuk. three eggs. ba con bò k*~@ \d] l_m<| klau drei lamaow. three bulls. đứng thứ… Read more »
/ba-hau/ (cv.) bhuw B~| (d.) gáy.