sẩy thoát | | escape
trượt thoát (đg.) k*H klah /klah/ escape. cá bị sẩy thoát ikN k**H Q&@C ikan klah nduec. escaped fish.
trượt thoát (đg.) k*H klah /klah/ escape. cá bị sẩy thoát ikN k**H Q&@C ikan klah nduec. escaped fish.
(đg.) k*H klah /klah/ to exit. thoát ra ngoài k*H tb`K klah tabiak. escape; exit. chạy thoát k*H Q&@C klah nduec. escape; run away.
1. (đg.) p@H p_l< peh palao /pəh – pa-laʊ to release, absolve, affranchise; rescue. 2. (đg.) F%k*H paklah /pa-klah/ to release, absolve, affranchise; rescue.
tháo nước (đg.) _t<H a`% taoh aia /tɔh – ia:/ to quit the water, let water out.
/bim-ba:ŋ/ (t.) lập lờ, do dự, không dứt khoát. nyu ndom daok bimbang v~% _Q’ _d<K b[b/ nó nói không dứt khoát. _____ Antonyms: tanat
/ca-kaʔ/ 1. (đg.) chặn = barrer, arrêter. cakak jalan ckK jlN chặn đường = barrer la route. cakak akaok ckK a_k<K chặn đầu = aller à la rencontre de. cakak… Read more »
(đg.) p@H f[ peh phim /pəh – fi:m/ to show a film. chiếu phim hoạt hình p@H f[ an{m^ peh phim anime. show an animated film. phim này đã… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
/ha-lʊəʔ/ 1. (t.) nhọn = pointu = sharp, pointed. akaok jarum haluek a_k<K jr~’ hl&@K mũi kim nhọn = le bout de l’aiguille est pointu. haluek cuit hl&@K c&{T [Bkt.]… Read more »