bàng hoàng | pleng-dheng | daze
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ to be surprised. 2. (t.) p@*U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ – ka-d̪ə:ŋ/ to be surprised. 3. (t.) k@*U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪hə:ŋ/ to be… Read more »
1. (t.) p*@U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ-ka-d̪ə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 3. (t.) tkt&K kQ% takatuak kanda … Read more »
1. (t.) _a@U-_D@U éng-dhéng /e̞ŋ-d̪ʱe̞ŋ/ obvious, conspicuous. 2. (t.) D@N-D@N dhen-dhen /d̪ʱʌn-d̪ʱʌn/ obvious, conspicuous.
1. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ to be amazed. 2. (t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ to be amazed.
thẩn thờ, ngẩn ngơ, ngơ ngẩn 1. (t.) kE@U-O@U katheng-mbeng /ka-thə:ŋ – ɓə:ŋ/ lounging. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ lounging.