đám (lễ) | | ritual
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
chúi đầu (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ dive, head down. té đâm bổ đầu xuống lb~H ht@P a_k<K \t~N labuh hatep akaok trun. fall head down.
(đg.) rK hl% rak hala /ra:ʔ – ha-la:/ to put forth buds. đâm chồi nẩy cành rK hl% k*&K DN rak hala kluak dhan. (idiom) spread out the buds… Read more »
(t.) _j<H \d] jaoh drei /ʤɔh˨˩ – d̪reɪ/ infatuated. yêu thương đắm đuối an{T rq’ _j<H \d] anit ranam jaoh drei. passionate love.
(đg.) _E<K thaok /thɔ:ʔ/ to pounding, strike or hit heavily and repeatedly. đâm ớt, giã ớt _E<K a=\mK thaok amraik. pounding the chili, crush the chili.
1. (d.) lwN lawan [A,439] /la-wa:n/ swamp, marsh; muddy pond. 2. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ swamp, marsh; muddy pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình… Read more »
(đg.) aRDR ardhar /ʌn-d̪ʱʌr/ enthuse; indulge. đam mê ăn uống aRDR d} O$ h&K ardhar di mbeng huak. passion for eating.
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
(đg.) rK aG% rak agha /ra:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ rooting đâm chồi đâm rễ rK hl% rK aG% rak hala rak agha. (idiom) forth buds and spread root.
(d.) a_l<K hm~% alaok hamu /a-lɔʔ – ha-mu:/ piece of land field. hai đám ruộng d&% a_l<K hm~% p=d dua alaok hamu padai. two pieces of rice field. … Read more »