đằm thắm | | fond of
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ very fond of. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ very fond of. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(đg.) A{K kjP khik kajap /kʱɪʔ – ka-ʥʌp/ to guarantee.
(d.) n{l% nila (Skt.) /ni-la:/ dark blue.
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-lɔʔ/ (d.) đám (ruộng) = pièce (terrain). piece of land. alaok hamu a_l<K hm~% đám ruộng = rizière. alaok dam a_l<K d’ đám ruộng vừa = terrain de moyenne dimension…. Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »