diệt | | destroy
(đg.) p=l palai /pa-laɪ/ destroy. diệt chủng p=l p=jH palai pajaih. genocide. diệt sạch p=l hc{H palai hacih. clean out, kill all. diệt vong p=l ab{H palai abih. perish,… Read more »
(đg.) p=l palai /pa-laɪ/ destroy. diệt chủng p=l p=jH palai pajaih. genocide. diệt sạch p=l hc{H palai hacih. clean out, kill all. diệt vong p=l ab{H palai abih. perish,… Read more »
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ alloy of copper and gold. nhẫn bằng đồng thòa krH kx&N karah kasuan. ring which is made from alloy of copper and gold.
/lɔɪ/ (d. đg.) đấm, thụi. brei ka nyu sa laoy \b] k% v~% s% _l<Y cho hắn một đấm. laoy tamâ tada _l<Y tm% td% thụi vào ngực.
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
/tɔɪ/ 1. (d.) dịch hạch = peste. bubonic plague. taoy mâk _t<Y mK bị bệnh dịch hạch. bubonic plague. 2. (d.) tỏi = ail. garlic sa akaok taoy s%… Read more »
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to enjoy.
(đg.) _\bK d’ brok dam /bro:˨˩ʔ – d̪ʌm/ teenager (boy).
(đg.) twR tawar [A,187] /ta-wa:r/ enjoy (Fr. savourer).
(đg.) l&^ lue /lʊə:/ to annoy.
1. (đg.) p@H tb`K peh tabiak /pəh – ta-bia˨˩ʔ/ to deploy. 2. (đg.) p@H ZP peh ngap /pəh – ŋaʔ/ to deploy.