tương | | soy
nước tương, xì dầu (d.) ms{N rtK masin ratak /mə-sɪn – ra-ta:ʔ/ soy. nước tương (xì dầu) a`% ms{N rtK aia masin ratak. soy sauce.
nước tương, xì dầu (d.) ms{N rtK masin ratak /mə-sɪn – ra-ta:ʔ/ soy. nước tương (xì dầu) a`% ms{N rtK aia masin ratak. soy sauce.
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ gold and copper alloy.
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.
/a-lɔʔ/ (d.) đám (ruộng) = pièce (terrain). piece of land. alaok hamu a_l<K hm~% đám ruộng = rizière. alaok dam a_l<K d’ đám ruộng vừa = terrain de moyenne dimension…. Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/u̯ən/ (cv.) on _IN 1. (t.) mừng = se réjouir, fêter. happy. raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to. nao auen _n< a&@N … Read more »
/u̯ɪ’s/ (d.) ổi (cây) = goyavier (Psidium pyriferum). guava (tree). baoh auis _b<H a&{X trái ổi = goyave. auis kabaw a&{X kb| ổi trâu. auis mâh a&{X mH ổi sẻ.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »