ảo tưởng | lapei di lok | illusion
(d. t.) lp] d} _lK lapei di lok /la-peɪ – d̪i˨˩ – lo:k/ illusion; imaginary hắn còn ảo tưởng rằng hắn là người mạnh nhất… Read more »
(d. t.) lp] d} _lK lapei di lok /la-peɪ – d̪i˨˩ – lo:k/ illusion; imaginary hắn còn ảo tưởng rằng hắn là người mạnh nhất… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/ha-nrʊoɪ/ (t.) điên = fou. crazy. yau hanruai yau taba (tng.) y~@ h=\n& y~@ tb% như điên như dại. ruen thring dom si hanruai akaok r&@N \E{U _d’ s} h=\n&… Read more »
/ʥrau/ 1. (đg.) trộn, chan = mélanger. jruw raba \j~| rb% trộn gỏi = touiller le ragout. jruw aia masam \j~| a`% ms’ chan canh. huak jruw saong aia masin… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
/ra-paʊ/ (cv.) rapaw rp|, ripaw r{p| 1. (đg.) gội = laver en frottant. rapao akaok r_p< a_k<K gội đầu = se laver la tête. 2. (đg.) chà, vò = frotter… Read more »
/rʊən/ (cv.) ron _rN [Cam M] 1. (t.) ồn = bruit, tapage. ngap ruen ZP r&@N làm ồn = faire du bruit. ruen thring r&@N \E{U ồn ào = faire du… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ to depend one’s opinion. tuỳ lòng t&] t`N tuei tian. tuỳ ý t&] h=t tuei hatai. 2. (đg.) pK pak /paʔ/ to… Read more »