ầm ầm | dur-dur | rumble
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/d̪a-kʱah-d̪a-kʱat/ (đg.) bố thí = faire l’aumône. dakhah-dakhat ka ranaih huak dahlau dAH-dAT k% r=nH h&K dh*~@ phân phát (bố thí) cho lũ trẻ ăn trước.
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/d̪ʱʌn-d̪ʱʌn/ (t.) sờ sờ = ostensiblement. mboh dhen-dhen di mata _OH D@N-D@N d} mt% thấy sờ sờ trước mắt. daok dhen-dhen di nan _d<K D@N-D@N d} nN ngồi sờ sờ… Read more »
/d̪rɔh-d̪rʌm/ (t.) nói gắt gỏng = parler durement, sans aménité. ndom puec draoh-drem _Q’ p&@C _\d<H-\d# ăn nói gắt gỏng = id.
(d.) \p{K tz} prik tangi /pri:ʔ – ta-ŋi:/ ear-drum.
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
/a-d̪a:/ (d.) vịt = canard. duck. ada aia ad% a`% vịt nước = canard sauvage = pintail. ada siim ad% s`[ ngan, vịt xiêm = canard de barbarie = musk… Read more »