langâm lz’ [Bkt.]
/la-ŋɯ:m/ (t.) bùi. habei bong gem yamân gem langâm hb] _BU g# ymN g# lz’ khoai lang vừa ngọt vừa bùi.
/la-ŋɯ:m/ (t.) bùi. habei bong gem yamân gem langâm hb] _BU g# ymN g# lz’ khoai lang vừa ngọt vừa bùi.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.
(d.) bz~K banguk /ba-ŋu˨˩ʔ/ shadow. bóng râm bz~K ly~’ banguk layum. trú dưới bóng râm (bóng mát) kQP d} al% bz~K hl&] kandap di ala banguk haluei. giữa trưa… Read more »
/ka-beɪ/ (d.) trâu rừng, trâu min.
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
bóng loáng, nhẵn láng, láng bóng (t.) W&@H njueh /ʄʊəh/ smooth. cào mài cho nhẵn k&H k% W&@H kuah ka njueh. grinding for smooth. mặt láng bóng nhờ Photoshop… Read more »
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
(d.) b*~/ blung /bluŋ/ balloon. bong bóng bay b/* p@R blung per. bong bóng nhiều màu sắc b/* r_l% b@R blung ralo ber.