bên trên | X | above
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
1. trên, ở trên (không vật che chắn) (t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala. upper and lower. 2. trên,… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/in-tʌn/ (d.) hột xoàn (kim cương) = diamant. diamonds. sa baoh intan laik mâng ngaok trun marai (DWM) s% _b<H i{NtN =lK m/ a_z<K \t~N m=r một hột xoàn từ… Read more »
/ŋɔʔ/ (cv.) angaok a_Z<K (t.) trên = dessus, sur. top, above. ngaok yok _Z<K _yK trên dưới = amont-aval, dessus-dessous, supérieur-inférieur. above and below. ngaok ala _Z<K al% trên dưới… Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
(d.) i{NtN intan /in-tʌn/ diamonds. một hột xoàn từ trên rơi xuống s% _b<H i{NtN =lK m/ a_z<K \t~N m=r sa baoh intan laik mâng ngaok trun marai (DWM)…. Read more »