kinh thành | | citadel
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
(d.) md{N ry% madin raya /mə-d̪in – ra-ja:/ citadel, city.
/ka-wɛŋ/ (d.) thành trì, thành lũy = citadelle.
(d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔp/ castle, citadel.