công lý | adil | justice
(d.) ad{L adil [A, 11] /a-d̪ɪl/ justice.
(d.) ad{L adil [A, 11] /a-d̪ɪl/ justice.
(d.) y~T yut /jut/ friend. bạn bè y~T =c& yut cuai. friends, comradily. bạn học y~T bC yut bac. classmate. bạn kết nghĩa y~T t_\n< yut tanrao. swear brotherhood…. Read more »
(đg.) tpK _O<K tpK mt% tapak mbaok tapak mata /ta-paʔ – ɓɔ:ʔ – ta-paʔ – mə-ta:/ equally; in balance. nhìn rất đều đặn (cân bằng và vững chắc) _m”… Read more »